Công ty TNHH Máy móc Quảng Châu Yongjin luôn bắt kịp xu hướng phát triển thị trường, tiến bộ cùng thời đại, thông qua phân tích ngành chuyên nghiệp và định vị thị trường chính xác, dựa trên năng lực sản xuất và kỹ thuật mạnh mẽ, đã sản xuất ra máy dệt kim jacquard vải hẹp vi tính hóa, máy dệt jacquard dây thun/dây đai dệt/băng vải. Kinh nghiệm phong phú tích lũy và khả năng đổi mới công nghệ mạnh mẽ đã giúp Công ty TNHH Máy móc Quảng Châu Yongjin luôn dẫn đầu thị trường, và các sản phẩm máy dệt kim jacquard vải hẹp vi tính hóa, máy dệt jacquard dây thun/dây đai dệt/băng vải do công ty phát triển đã giải quyết hoàn hảo những khó khăn của ngành và thị trường. Hướng tới tương lai, máy dệt kim jacquard vải hẹp vi tính hóa, máy dệt jacquard dây thun/dây đai dệt/băng vải sẽ tiếp tục theo đuổi con đường đổi mới độc lập, tiếp tục thu hút nhân tài công nghệ cao làm lực lượng hỗ trợ trí tuệ và phấn đấu đạt được mục tiêu trở thành doanh nghiệp đẳng cấp thế giới.
| Các ngành áp dụng: | Cửa hàng may mặc, nhà máy sản xuất, ngành công nghiệp dệt may | Địa điểm trưng bày: | Thổ Nhĩ Kỳ, Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, Bangladesh |
| Kiểm tra hàng xuất kho bằng video: | Cung cấp | Báo cáo thử nghiệm máy móc: | Cung cấp |
| Loại hình tiếp thị: | Sản phẩm thông thường | Bảo hành các linh kiện cốt lõi: | 1 năm |
| Các thành phần cốt lõi: | Động cơ | Tình trạng: | Mới, mới |
| Kiểu: | Máy dệt Jacquard | Ứng dụng: | Vải dệt jacquard khổ hẹp, có thể dùng để sản xuất dây đai jacquard co giãn và không co giãn. |
| Năng lực sản xuất: | Tốc độ máy tối đa: 1200, 300 bộ/tháng | Nơi xuất xứ: | Quảng Đông, Trung Quốc |
| Tên thương hiệu: | YongJin, YongJin | Kích thước (Dài*Rộng*Cao): | 3*0.98*2.6m, 3*0.98*2.6m |
| Cân nặng: | 1000 KG | Quyền lực: | 2.2KW |
| Bảo hành: | 1 năm | Những điểm bán hàng chính: | Tự động |
| Tên sản phẩm: | Nhãn có độ bền lâu dài, dệt jacquard. | Mã số sản phẩm: | YJ-TNF6/42 |
| Nơi xuất xứ: | Quảng Châu, Trung Quốc | Thị trường xuất khẩu: | Đông Nam Á, Trung Đông, Châu Âu và Châu Mỹ |
Người mẫu | TNF8/27A | TNF6/42A | TNF6/42B | TNF4/66A |
Số lượng móc | 192/240 | 192/240/320/384 | 384/448/480/512 | 192/240/320/384 |
Số lượng băng | 8 | 6 | 6 | 4 |
Chiều rộng của cây sậy | 27 | 42 | 42 | 66 |
Số lượng băng tối đa | 25 | 40 | 40 | 62 |
Số khung hình | 12 | 12 | 12 | 12 |
Tuần hoàn | 1:8/16-32 | 1:8/16-32 | 1:8/16-32 | 1:8/16-32 |
Tốc độ | 500-1200 vòng/phút | 500-1200 vòng/phút | 500-1200 vòng/phút | 500-1200 vòng/phút |
Người mẫu | TNF4/66B | TNF6/55A |
Số lượng móc | 384/448/320/512/640/720 | 192 |
Số lượng băng | 4 | 6 |
Chiều rộng của cây sậy | 66 | 27 |
Số lượng băng tối đa | 64 | 25 |
Số khung hình | 12 | 12 |
Tuần hoàn | 1:8/16-32 | 1:8/16-32 |
Tốc độ | 500-1200 vòng/phút | 500-1200 vòng/phút |
CONTACT US
Nếu bạn có thêm thắc mắc, hãy viết thư cho chúng tôi. Chúng tôi chân thành hy vọng được hợp tác với bạn bè từ mọi tầng lớp xã hội, cùng nhau kiến tạo một tương lai tốt đẹp hơn!










